Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Unit 8 Speaking Global Success: Online Learning
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Unit 8 Speaking Global Success: Online Learning

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 8 lớp 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề Online Learning (Học trực tuyến) nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng thảo luận và trình bày quan điểm về ưu nhược điểm của hình thức học tập hiện đại này.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện từng hoạt động trong phần Speaking kèm mẫu câu thảo luận giúp học sinh tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề này.

1. Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh phân loại các ưu điểm và nhược điểm của học trực tuyến vào hai nhóm phù hợp.

ADVANTAGES (Ưu điểm)

DISADVANTAGES (Nhược điểm)

a. We can learn at our own pace. (Chúng ta có thể học theo tốc độ riêng của mình.)

b. We may have technical problems. (Chúng ta có thể gặp các vấn đề kỹ thuật.)

d. We can learn anytime and anywhere with an Internet connection. (Chúng ta có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet.)

c. We sit in front of a computer for a long time. (Chúng ta ngồi trước máy tính trong thời gian dài.)

e. We can organise our own study schedule. (Chúng ta có thể tổ chức lịch học của riêng mình.)

f. We can't discuss and talk to each other face to face. (Chúng ta không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.)

Bổ sung

We can save time and money on commuting. (Chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.)

Internet connection problems can interrupt lessons. (Các vấn đề kết nối Internet có thể làm gián đoạn bài học.)

We have access to a wide range of learning resources online. (Chúng ta có thể tiếp cận nhiều nguồn tài liệu học tập trực tuyến.)

There are more distractions at home. (Có nhiều sự xao nhãng hơn ở nhà.)

We can review recorded lessons multiple times. (Chúng ta có thể xem lại bài giảng đã ghi hình nhiều lần.)

We need good self-discipline and motivation. (Chúng ta cần tính tự giác và động lực tốt.)

We can learn from teachers worldwide. (Chúng ta có thể học từ các giáo viên trên toàn thế giới.)

We miss out on social interaction with classmates. (Chúng ta bỏ lỡ sự tương tác xã hội với bạn cùng lớp.)

It's easier for shy students to participate. (Dễ dàng hơn cho học sinh nhút nhát tham gia.)

We may feel isolated and lonely. (Chúng ta có thể cảm thấy cô lập và cô đơn.)

2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas

Phần này hướng dẫn học sinh thảo luận nhóm về việc ủng hộ hoặc phản đối học trực tuyến, sử dụng bảng để ghi chú các ý tưởng và bằng chứng.

Online learning

Examples / Evidence

For

(Ủng hộ)

learn anytime and anywhere with an Internet connection (học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet)

don't go to school and save time

(không phải đến trường và tiết kiệm thời gian)

learn at our own pace  (học theo tốc độ riêng của mình)

can review difficult lessons many times without pressure (có thể xem lại bài học khó nhiều lần mà không bị áp lực)

organise our own study schedule (tổ chức lịch học của riêng mình)

can balance study with other activities flexibly (có thể cân bằng việc học với các hoạt động khác một cách linh hoạt)

save money on transportation (tiết kiệm tiền đi lại)

don't need to pay for bus tickets or petrol (không cần trả tiền vé xe buýt hoặc xăng)

access to many online resources (tiếp cận nhiều tài liệu trực tuyến)

can use videos, articles, and materials from worldwide (có thể sử dụng video, bài viết và tài liệu từ toàn thế giới)

Against

(Phản đối)

harm our health (gây hại cho sức khỏe)

can cause short-sightedness or backache (có thể gây cận thị hoặc đau lưng)

sit in front of computer for long time (ngồi trước máy tính trong thời gian dài)

can lead to eye strain, neck pain, and poor posture (có thể dẫn đến mỏi mắt, đau cổ và tư thế xấu)

can't discuss face to face (không thể thảo luận trực tiếp)

miss out on social skills and real interaction (bỏ lỡ các kỹ năng xã hội và tương tác thực tế)

may have technical problems (có thể gặp các vấn đề kỹ thuật)

Internet connection can fail during important lessons (kết nối Internet có thể bị lỗi trong các bài học quan trọng)

feel isolated and lonely (cảm thấy cô lập và cô đơn)

lack of social connection affects mental health (thiếu kết nối xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần)

many distractions at home (nhiều sự xao nhãng ở nhà)

easily distracted by TV, games, family members (dễ bị xao nhãng bởi TV, trò chơi, thành viên gia đình)

need strong self-discipline (cần tính tự giác cao)

without teacher supervision, students may procrastinate (không có sự giám sát của giáo viên, học sinh có thể trì hoãn)

Gợi ý thảo luận chi tiết:

Group FOR online learning (Nhóm ủng hộ học trực tuyến):

Point 1: Flexibility in time and location (Điểm 1: Linh hoạt về thời gian và địa điểm)

  • Main idea: We can learn anytime and anywhere with an Internet connection. (Chúng ta có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet.)
  • Evidence/Example: Students don't need to go to school, which saves traveling time. They can attend classes from home, a café, or even while traveling. This is especially helpful for students who live far from school or those with busy schedules. (Học sinh không cần đến trường, tiết kiệm thời gian di chuyển. Họ có thể tham gia lớp học từ nhà, quán cà phê, hoặc thậm chí khi đang đi du lịch. Điều này đặc biệt hữu ích cho học sinh sống xa trường hoặc những người có lịch trình bận rộn.)

Point 2: Personalized learning pace (Điểm 2: Tốc độ học tập cá nhân hóa)

  • Main idea: We can learn at our own pace and organize our study schedule. (Chúng ta có thể học theo tốc độ riêng và sắp xếp lịch học của mình.)
  • Evidence/Example: Fast learners can move ahead quickly, while slower learners can take more time to understand difficult concepts. Students can pause and rewind recorded lessons to review challenging topics without feeling pressured. (Học sinh học nhanh có thể tiến lên nhanh chóng, trong khi học sinh chậm hơn có thể dành nhiều thời gian hơn để hiểu các khái niệm khó. Học sinh có thể tạm dừng và tua lại bài giảng đã ghi hình để xem lại các chủ đề khó mà không cảm thấy áp lực.)

Point 3: Cost-effective (Điểm 3: Tiết kiệm chi phí)

  • Main idea: Online learning helps save money on transportation and other expenses. (Học trực tuyến giúp tiết kiệm tiền đi lại và các chi phí khác.)
  • Evidence/Example: Students don't need to spend money on bus tickets, petrol, or lunch at school. They also save on stationery costs as many materials are available digitally. (Học sinh không cần chi tiền cho vé xe buýt, xăng, hoặc ăn trưa ở trường. Họ cũng tiết kiệm chi phí văn phòng phẩm vì nhiều tài liệu có sẵn ở dạng kỹ thuật số.)

Group AGAINST online learning (Nhóm phản đối học trực tuyến):

Point 1: Health concerns (Điểm 1: Mối quan tâm về sức khỏe)

  • Main idea: Online learning can harm our health. (Học trực tuyến có thể gây hại cho sức khỏe.)
  • Evidence/Example: Sitting in front of a computer for many hours daily can cause short-sightedness, eye strain, backache, and neck pain. Many students also experience headaches from prolonged screen time. According to health experts, young people need physical activity, not long hours sitting still. (Ngồi trước máy tính nhiều giờ mỗi ngày có thể gây cận thị, mỏi mắt, đau lưng và đau cổ. Nhiều học sinh cũng bị đau đầu do nhìn màn hình quá lâu. Theo các chuyên gia sức khỏe, người trẻ cần hoạt động thể chất, không phải ngồi yên nhiều giờ.)

Point 2: Lack of social interaction (Điểm 2: Thiếu tương tác xã hội)

  • Main idea: We can't discuss and interact face to face with teachers and classmates. (Chúng ta không thể thảo luận và tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn học.)
  • Evidence/Example: Students miss out on social skills development that comes from in-person interactions. They can't participate in group activities, sports, or school events. This isolation can lead to feelings of loneliness and affect mental health. Communication through screens is not as effective as face-to-face conversations. (Học sinh bỏ lỡ sự phát triển kỹ năng xã hội đến từ tương tác trực tiếp. Họ không thể tham gia các hoạt động nhóm, thể thao, hoặc sự kiện trường học. Sự cô lập này có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Giao tiếp qua màn hình không hiệu quả bằng đối thoại trực tiếp.)

Point 3: Technical difficulties (Điểm 3: Khó khăn kỹ thuật)

  • Main idea: We may face various technical problems. (Chúng ta có thể gặp nhiều vấn đề kỹ thuật khác nhau.)
  • Evidence/Example: Poor Internet connection can cause lessons to freeze or disconnect. Not all students have access to good devices or stable Internet. When technical issues occur, valuable learning time is wasted. Teachers also struggle to manage technical problems for many students simultaneously. (Kết nối Internet kém có thể làm bài học bị đơ hoặc mất kết nối. Không phải học sinh nào cũng có thiết bị tốt hoặc Internet ổn định. Khi có vấn đề kỹ thuật, thời gian học quý giá bị lãng phí. Giáo viên cũng gặp khó khăn trong việc quản lý vấn đề kỹ thuật cho nhiều học sinh cùng lúc.)

Point 4: Distractions and self-discipline (Điểm 4: Sự xao nhãng và tính tự giác)

  • Main idea: Learning at home has many distractions. (Học ở nhà có nhiều sự xao nhãng.)
  • Evidence/Example: Students can easily get distracted by family members, TV, games, or social media. Without a teacher's direct supervision, it's harder to stay focused. Many students lack the self-discipline needed for effective online learning and may procrastinate or not complete assignments. (Học sinh dễ bị xao nhãng bởi thành viên gia đình, TV, trò chơi, hoặc mạng xã hội. Không có sự giám sát trực tiếp của giáo viên, khó tập trung hơn. Nhiều học sinh thiếu tính tự giác cần thiết cho việc học trực tuyến hiệu quả và có thể trì hoãn hoặc không hoàn thành bài tập.)

3. Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2

Hoạt động cuối cùng yêu cầu học sinh thảo luận với bạn từ nhóm đối lập để trao đổi quan điểm về học trực tuyến.

Mẫu hội thoại 1:

Student A (For online learning):

I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don't have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons. This saves us a lot of time and money on transportation.

(Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn nhược điểm. Thứ nhất, chúng ta có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải di chuyển quãng đường dài đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc cho việc đi lại.)

Student B (Against online learning):

I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back. It can cause short-sightedness, backache, and other health problems.

(Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn ưu điểm. Học trực tuyến có nghĩa là chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho mắt và lưng. Nó có thể gây cận thị, đau lưng và các vấn đề sức khỏe khác.)

Student A:

That's a valid point, but we can take regular breaks and do eye exercises. Besides, online learning gives us the flexibility to organize our own study schedule. We can learn at our own pace, which is better for understanding difficult topics.

(Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng chúng ta có thể nghỉ giải lao thường xuyên và làm bài tập cho mắt. Bên cạnh đó, học trực tuyến cho chúng ta sự linh hoạt để tổ chức lịch học của riêng mình. Chúng ta có thể học theo tốc độ của mình, điều này tốt hơn cho việc hiểu các chủ đề khó.)

Student B:

However, without face-to-face interaction, we miss out on important social skills. We can't discuss freely with our classmates or ask immediate questions to our teachers. The lack of social connection can make us feel isolated and lonely.

(Tuy nhiên, không có tương tác trực tiếp, chúng ta bỏ lỡ các kỹ năng xã hội quan trọng. Chúng ta không thể thảo luận tự do với bạn cùng lớp hoặc hỏi câu hỏi ngay lập tức cho giáo viên. Việc thiếu kết nối xã hội có thể khiến chúng ta cảm thấy cô lập và cô đơn.)

Student A:

I understand your concern about social interaction, but technology now allows video calls and group discussions online. We can still communicate effectively. Moreover, online learning provides access to resources from teachers worldwide, not just from our local area.

(Tôi hiểu mối quan tâm của bạn về tương tác xã hội, nhưng công nghệ hiện nay cho phép gọi video và thảo luận nhóm trực tuyến. Chúng ta vẫn có thể giao tiếp hiệu quả. Hơn nữa, học trực tuyến cung cấp quyền truy cập vào tài nguyên từ giáo viên trên toàn thế giới, không chỉ từ khu vực địa phương của chúng ta.)

Student B:

But technical problems are very common. Many students don't have stable Internet connections or good devices. When the Internet fails during an important lesson, we lose valuable learning time. Also, not everyone has the self-discipline to study effectively at home with so many distractions.

(Nhưng các vấn đề kỹ thuật rất phổ biến. Nhiều học sinh không có kết nối Internet ổn định hoặc thiết bị tốt. Khi Internet bị lỗi trong một bài học quan trọng, chúng ta mất thời gian học quý giá. Ngoài ra, không phải ai cũng có tính tự giác để học hiệu quả ở nhà với rất nhiều sự xao nhãng.)

Mẫu hội thoại 2:

Student A (Against online learning):

In my opinion, online learning is not as effective as traditional classroom learning. The biggest problem is that students have to spend too much time looking at screens, which damages their eyesight and causes physical health issues like neck pain and poor posture.

(Theo ý kiến của tôi, học trực tuyến không hiệu quả bằng học truyền thống trong lớp. Vấn đề lớn nhất là học sinh phải dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình, điều này làm hỏng thị lực và gây ra các vấn đề sức khỏe thể chất như đau cổ và tư thế xấu.)

Student B (For online learning):

I see your point, but I believe the benefits outweigh the drawbacks. Online learning offers unprecedented flexibility. Students can access recorded lectures at any time, which means they can review difficult material as many times as needed. This personalized approach helps students learn more effectively.

(Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi tin rằng lợi ích vượt trội hơn nhược điểm. Học trực tuyến mang lại sự linh hoạt chưa từng có. Học sinh có thể truy cập các bài giảng đã ghi hình bất cứ lúc nào, có nghĩa là họ có thể xem lại tài liệu khó nhiều lần nếu cần. Cách tiếp cận cá nhân hóa này giúp học sinh học hiệu quả hơn.)

Student A:

Yes, but what about the lack of direct interaction? In a physical classroom, students can raise their hands immediately when they don't understand something. They can see their teacher's body language and engage in spontaneous discussions. Online platforms can't replicate this natural flow of communication.

(Đúng vậy, nhưng còn về việc thiếu tương tác trực tiếp thì sao? Trong lớp học thực tế, học sinh có thể giơ tay ngay lập tức khi không hiểu điều gì đó. Họ có thể thấy ngôn ngữ cơ thể của giáo viên và tham gia vào các cuộc thảo luận tự phát. Các nền tảng trực tuyến không thể sao chép luồng giao tiếp tự nhiên này.)

Student B:

That's partially true, but many online platforms now have live chat, breakout rooms, and interactive features that encourage participation. Some students, especially shy ones, actually find it easier to participate online. They feel more comfortable typing questions than speaking in front of the whole class.

(Điều đó một phần đúng, nhưng nhiều nền tảng trực tuyến hiện có trò chuyện trực tiếp, phòng nhóm nhỏ và các tính năng tương tác khuyến khích sự tham gia. Một số học sinh, đặc biệt là những người nhút nhát, thực sự thấy dễ dàng hơn khi tham gia trực tuyến. Họ cảm thấy thoải mái hơn khi gõ câu hỏi hơn là nói trước cả lớp.)

Student A:

Another serious issue is the digital divide. Not every student has a good laptop or reliable Internet connection. This creates inequality in education. Students from disadvantaged backgrounds fall further behind because they can't access online lessons properly.

(Một vấn đề nghiêm trọng khác là khoảng cách kỹ thuật số. Không phải học sinh nào cũng có laptop tốt hoặc kết nối Internet đáng tin cậy. Điều này tạo ra bất bình đẳng trong giáo dục. Học sinh từ các gia đình khó khăn càng tụt hậu hơn vì họ không thể truy cập bài học trực tuyến đúng cách.)

Student B:

You're right that this is a challenge, but it's a temporary infrastructure problem, not a fundamental flaw of online learning. As Internet access improves and devices become more affordable, this gap will narrow. Meanwhile, the ability to learn from anywhere in the world and access top-quality educational content makes online learning invaluable.

(Bạn nói đúng rằng đây là một thách thức, nhưng đó là vấn đề cơ sở hạ tầng tạm thời, không phải là lỗi cơ bản của học trực tuyến. Khi việc truy cập Internet được cải thiện và thiết bị trở nên phải chăng hơn, khoảng cách này sẽ thu hẹp. Trong khi đó, khả năng học từ bất cứ đâu trên thế giới và tiếp cận nội dung giáo dục chất lượng cao làm cho học trực tuyến vô cùng quý giá.)

Từ vựng trọng tâm Unit 8 Speaking

Từ vựng về học trực tuyến (Online Learning Vocabulary):

  • online learning /ˈɒn.laɪn ˈlɜː.nɪŋ/: học trực tuyến
  • distance learning /ˈdɪs.təns ˈlɜː.nɪŋ/: học từ xa
  • e-learning /ˈiː.lɜː.nɪŋ/: học điện tử
  • virtual classroom /ˈvɜː.tʃu.əl ˈklɑːs.ruːm/: lớp học ảo
  • video conference /ˈvɪd.i.əʊ ˈkɒn.fər.əns/: hội nghị truyền hình
  • Internet connection /ˈɪn.tə.net kəˈnek.ʃən/: kết nối Internet
  • recorded lesson /rɪˈkɔː.dɪd ˈles.ən/: bài học đã ghi hình
  • digital resources /ˈdɪdʒ.ɪ.təl rɪˈsɔː.sɪz/: tài nguyên kỹ thuật số

Ưu điểm (Advantages):

  • flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/: sự linh hoạt
  • convenience /kənˈviː.ni.əns/: sự tiện lợi
  • own pace /əʊn peɪs/: tốc độ riêng
  • time-saving /ˈtaɪm.seɪ.vɪŋ/: tiết kiệm thời gian
  • cost-effective /kɒst ɪˈfek.tɪv/: tiết kiệm chi phí
  • accessibility /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/: khả năng tiếp cận
  • personalized learning /ˈpɜː.sən.əl.aɪzd ˈlɜː.nɪŋ/: học tập cá nhân hóa

Nhược điểm (Disadvantages):

  • technical problem /ˈtek.nɪ.kəl ˈprɒb.ləm/: vấn đề kỹ thuật
  • health issue /helθ ˈɪʃ.uː/: vấn đề sức khỏe
  • eye strain /aɪ streɪn/: mỏi mắt
  • short-sightedness /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd.nəs/: cận thị
  • backache /ˈbæk.eɪk/: đau lưng
  • isolation /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/: sự cô lập
  • distraction /dɪˈstræk.ʃən/: sự xao nhãng
  • lack of interaction /læk əv ˌɪn.təˈræk.ʃən/: thiếu tương tác
  • self-discipline /self ˈdɪs.ə.plɪn/: tính tự giác

Động từ hữu ích (Useful Verbs):

  • attend /əˈtend/: tham dự
  • participate /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/: tham gia
  • organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/: tổ chức
  • discuss /dɪˈskʌs/: thảo luận
  • interact /ˌɪn.təˈrækt/: tương tác
  • access /ˈæk.ses/: truy cập
  • review /rɪˈvjuː/: xem lại, ôn tập

Cấu trúc và cách diễn đạt hữu ích:

Bày tỏ ý kiến (Expressing opinions):

  • I think / believe / feel that... (Tôi nghĩ / tin / cảm thấy rằng...)
  • In my opinion / view... (Theo ý kiến / quan điểm của tôi...)
  • From my perspective... (Từ góc độ của tôi...)
  • It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ như...)
  • Personally, I think... (Cá nhân tôi nghĩ...)

Đồng ý (Agreeing):

  • I totally / completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • That's exactly what I think. (Đó chính xác là điều tôi nghĩ.)
  • You're absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
  • I see your point. (Tôi hiểu quan điểm của bạn.)
  • That's a good point. (Đó là một quan điểm hay.)

Không đồng ý (Disagreeing):

  • I'm afraid I don't agree with you. (Tôi e rằng tôi không đồng ý với bạn.)
  • I see what you mean, but... (Tôi hiểu ý bạn, nhưng...)
  • I understand your point, however... (Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên...)
  • That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng...)
  • I'm not sure I agree with that. (Tôi không chắc tôi đồng ý với điều đó.)

Đưa ra lý do và bằng chứng (Giving reasons and evidence):

  • First / Firstly / To begin with... (Thứ nhất / Đầu tiên / Để bắt đầu...)
  • Second / Secondly / Moreover / Furthermore... (Thứ hai / Hơn nữa / Thêm vào đó...)
  • For example / For instance... (Ví dụ...)
  • This is because... (Điều này là bởi vì...)
  • The reason is that... (Lý do là...)
  • According to... (Theo như...)

Đưa ra nhượng bộ (Making concessions):

  • That's a valid point, but... (Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng...)
  • You're right about that, however... (Bạn đúng về điều đó, tuy nhiên...)
  • I admit that..., but... (Tôi thừa nhận rằng..., nhưng...)
  • While it's true that..., ... (Mặc dù đúng là..., ...)
  • Although / Even though... (Mặc dù...)

Phần Speaking Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success về chủ đề Online Learning không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn phát triển khả năng phân tích và tư duy phản biện khi đưa ra quan điểm về một vấn đề.

Thông qua việc thảo luận về ưu nhược điểm của học trực tuyến, học sinh sẽ học cách trình bày quan điểm có lập luận, lắng nghe ý kiến đối lập và đưa ra phản hồi phù hợp. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích cho việc học tiếng Anh mà còn cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và công việc tương lai.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ