Phần Speaking Unit 8 lớp 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề Online Learning (Học trực tuyến) nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng thảo luận và trình bày quan điểm về ưu nhược điểm của hình thức học tập hiện đại này.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện từng hoạt động trong phần Speaking kèm mẫu câu thảo luận giúp học sinh tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề này.
Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh phân loại các ưu điểm và nhược điểm của học trực tuyến vào hai nhóm phù hợp.
| ADVANTAGES (Ưu điểm) | DISADVANTAGES (Nhược điểm) |
| a. We can learn at our own pace. (Chúng ta có thể học theo tốc độ riêng của mình.) | b. We may have technical problems. (Chúng ta có thể gặp các vấn đề kỹ thuật.) |
| d. We can learn anytime and anywhere with an Internet connection. (Chúng ta có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet.) | c. We sit in front of a computer for a long time. (Chúng ta ngồi trước máy tính trong thời gian dài.) |
| e. We can organise our own study schedule. (Chúng ta có thể tổ chức lịch học của riêng mình.) | f. We can't discuss and talk to each other face to face. (Chúng ta không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.) |
| Bổ sung | |
| We can save time and money on commuting. (Chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.) | Internet connection problems can interrupt lessons. (Các vấn đề kết nối Internet có thể làm gián đoạn bài học.) |
| We have access to a wide range of learning resources online. (Chúng ta có thể tiếp cận nhiều nguồn tài liệu học tập trực tuyến.) | There are more distractions at home. (Có nhiều sự xao nhãng hơn ở nhà.) |
| We can review recorded lessons multiple times. (Chúng ta có thể xem lại bài giảng đã ghi hình nhiều lần.) | We need good self-discipline and motivation. (Chúng ta cần tính tự giác và động lực tốt.) |
| We can learn from teachers worldwide. (Chúng ta có thể học từ các giáo viên trên toàn thế giới.) | We miss out on social interaction with classmates. (Chúng ta bỏ lỡ sự tương tác xã hội với bạn cùng lớp.) |
| It's easier for shy students to participate. (Dễ dàng hơn cho học sinh nhút nhát tham gia.) | We may feel isolated and lonely. (Chúng ta có thể cảm thấy cô lập và cô đơn.) |
Phần này hướng dẫn học sinh thảo luận nhóm về việc ủng hộ hoặc phản đối học trực tuyến, sử dụng bảng để ghi chú các ý tưởng và bằng chứng.
| Online learning | Examples / Evidence | |
| For (Ủng hộ) | learn anytime and anywhere with an Internet connection (học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet) | don't go to school and save time (không phải đến trường và tiết kiệm thời gian) |
| learn at our own pace (học theo tốc độ riêng của mình) | can review difficult lessons many times without pressure (có thể xem lại bài học khó nhiều lần mà không bị áp lực) | |
| organise our own study schedule (tổ chức lịch học của riêng mình) | can balance study with other activities flexibly (có thể cân bằng việc học với các hoạt động khác một cách linh hoạt) | |
| save money on transportation (tiết kiệm tiền đi lại) | don't need to pay for bus tickets or petrol (không cần trả tiền vé xe buýt hoặc xăng) | |
| access to many online resources (tiếp cận nhiều tài liệu trực tuyến) | can use videos, articles, and materials from worldwide (có thể sử dụng video, bài viết và tài liệu từ toàn thế giới) | |
| Against (Phản đối) | harm our health (gây hại cho sức khỏe) | can cause short-sightedness or backache (có thể gây cận thị hoặc đau lưng) |
| sit in front of computer for long time (ngồi trước máy tính trong thời gian dài) | can lead to eye strain, neck pain, and poor posture (có thể dẫn đến mỏi mắt, đau cổ và tư thế xấu) | |
| can't discuss face to face (không thể thảo luận trực tiếp) | miss out on social skills and real interaction (bỏ lỡ các kỹ năng xã hội và tương tác thực tế) | |
| may have technical problems (có thể gặp các vấn đề kỹ thuật) | Internet connection can fail during important lessons (kết nối Internet có thể bị lỗi trong các bài học quan trọng) | |
| feel isolated and lonely (cảm thấy cô lập và cô đơn) | lack of social connection affects mental health (thiếu kết nối xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần) | |
| many distractions at home (nhiều sự xao nhãng ở nhà) | easily distracted by TV, games, family members (dễ bị xao nhãng bởi TV, trò chơi, thành viên gia đình) | |
| need strong self-discipline (cần tính tự giác cao) | without teacher supervision, students may procrastinate (không có sự giám sát của giáo viên, học sinh có thể trì hoãn) |
Gợi ý thảo luận chi tiết:
Group FOR online learning (Nhóm ủng hộ học trực tuyến):
Point 1: Flexibility in time and location (Điểm 1: Linh hoạt về thời gian và địa điểm)
Point 2: Personalized learning pace (Điểm 2: Tốc độ học tập cá nhân hóa)
Point 3: Cost-effective (Điểm 3: Tiết kiệm chi phí)
Group AGAINST online learning (Nhóm phản đối học trực tuyến):
Point 1: Health concerns (Điểm 1: Mối quan tâm về sức khỏe)
Point 2: Lack of social interaction (Điểm 2: Thiếu tương tác xã hội)
Point 3: Technical difficulties (Điểm 3: Khó khăn kỹ thuật)
Point 4: Distractions and self-discipline (Điểm 4: Sự xao nhãng và tính tự giác)
Hoạt động cuối cùng yêu cầu học sinh thảo luận với bạn từ nhóm đối lập để trao đổi quan điểm về học trực tuyến.
Student A (For online learning):
I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don't have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons. This saves us a lot of time and money on transportation.
(Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn nhược điểm. Thứ nhất, chúng ta có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu với kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải di chuyển quãng đường dài đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc cho việc đi lại.)
Student B (Against online learning):
I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back. It can cause short-sightedness, backache, and other health problems.
(Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn ưu điểm. Học trực tuyến có nghĩa là chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho mắt và lưng. Nó có thể gây cận thị, đau lưng và các vấn đề sức khỏe khác.)
Student A:
That's a valid point, but we can take regular breaks and do eye exercises. Besides, online learning gives us the flexibility to organize our own study schedule. We can learn at our own pace, which is better for understanding difficult topics.
(Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng chúng ta có thể nghỉ giải lao thường xuyên và làm bài tập cho mắt. Bên cạnh đó, học trực tuyến cho chúng ta sự linh hoạt để tổ chức lịch học của riêng mình. Chúng ta có thể học theo tốc độ của mình, điều này tốt hơn cho việc hiểu các chủ đề khó.)
Student B:
However, without face-to-face interaction, we miss out on important social skills. We can't discuss freely with our classmates or ask immediate questions to our teachers. The lack of social connection can make us feel isolated and lonely.
(Tuy nhiên, không có tương tác trực tiếp, chúng ta bỏ lỡ các kỹ năng xã hội quan trọng. Chúng ta không thể thảo luận tự do với bạn cùng lớp hoặc hỏi câu hỏi ngay lập tức cho giáo viên. Việc thiếu kết nối xã hội có thể khiến chúng ta cảm thấy cô lập và cô đơn.)
Student A:
I understand your concern about social interaction, but technology now allows video calls and group discussions online. We can still communicate effectively. Moreover, online learning provides access to resources from teachers worldwide, not just from our local area.
(Tôi hiểu mối quan tâm của bạn về tương tác xã hội, nhưng công nghệ hiện nay cho phép gọi video và thảo luận nhóm trực tuyến. Chúng ta vẫn có thể giao tiếp hiệu quả. Hơn nữa, học trực tuyến cung cấp quyền truy cập vào tài nguyên từ giáo viên trên toàn thế giới, không chỉ từ khu vực địa phương của chúng ta.)
Student B:
But technical problems are very common. Many students don't have stable Internet connections or good devices. When the Internet fails during an important lesson, we lose valuable learning time. Also, not everyone has the self-discipline to study effectively at home with so many distractions.
(Nhưng các vấn đề kỹ thuật rất phổ biến. Nhiều học sinh không có kết nối Internet ổn định hoặc thiết bị tốt. Khi Internet bị lỗi trong một bài học quan trọng, chúng ta mất thời gian học quý giá. Ngoài ra, không phải ai cũng có tính tự giác để học hiệu quả ở nhà với rất nhiều sự xao nhãng.)
Student A (Against online learning):
In my opinion, online learning is not as effective as traditional classroom learning. The biggest problem is that students have to spend too much time looking at screens, which damages their eyesight and causes physical health issues like neck pain and poor posture.
(Theo ý kiến của tôi, học trực tuyến không hiệu quả bằng học truyền thống trong lớp. Vấn đề lớn nhất là học sinh phải dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình, điều này làm hỏng thị lực và gây ra các vấn đề sức khỏe thể chất như đau cổ và tư thế xấu.)
Student B (For online learning):
I see your point, but I believe the benefits outweigh the drawbacks. Online learning offers unprecedented flexibility. Students can access recorded lectures at any time, which means they can review difficult material as many times as needed. This personalized approach helps students learn more effectively.
(Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi tin rằng lợi ích vượt trội hơn nhược điểm. Học trực tuyến mang lại sự linh hoạt chưa từng có. Học sinh có thể truy cập các bài giảng đã ghi hình bất cứ lúc nào, có nghĩa là họ có thể xem lại tài liệu khó nhiều lần nếu cần. Cách tiếp cận cá nhân hóa này giúp học sinh học hiệu quả hơn.)
Student A:
Yes, but what about the lack of direct interaction? In a physical classroom, students can raise their hands immediately when they don't understand something. They can see their teacher's body language and engage in spontaneous discussions. Online platforms can't replicate this natural flow of communication.
(Đúng vậy, nhưng còn về việc thiếu tương tác trực tiếp thì sao? Trong lớp học thực tế, học sinh có thể giơ tay ngay lập tức khi không hiểu điều gì đó. Họ có thể thấy ngôn ngữ cơ thể của giáo viên và tham gia vào các cuộc thảo luận tự phát. Các nền tảng trực tuyến không thể sao chép luồng giao tiếp tự nhiên này.)
Student B:
That's partially true, but many online platforms now have live chat, breakout rooms, and interactive features that encourage participation. Some students, especially shy ones, actually find it easier to participate online. They feel more comfortable typing questions than speaking in front of the whole class.
(Điều đó một phần đúng, nhưng nhiều nền tảng trực tuyến hiện có trò chuyện trực tiếp, phòng nhóm nhỏ và các tính năng tương tác khuyến khích sự tham gia. Một số học sinh, đặc biệt là những người nhút nhát, thực sự thấy dễ dàng hơn khi tham gia trực tuyến. Họ cảm thấy thoải mái hơn khi gõ câu hỏi hơn là nói trước cả lớp.)
Student A:
Another serious issue is the digital divide. Not every student has a good laptop or reliable Internet connection. This creates inequality in education. Students from disadvantaged backgrounds fall further behind because they can't access online lessons properly.
(Một vấn đề nghiêm trọng khác là khoảng cách kỹ thuật số. Không phải học sinh nào cũng có laptop tốt hoặc kết nối Internet đáng tin cậy. Điều này tạo ra bất bình đẳng trong giáo dục. Học sinh từ các gia đình khó khăn càng tụt hậu hơn vì họ không thể truy cập bài học trực tuyến đúng cách.)
Student B:
You're right that this is a challenge, but it's a temporary infrastructure problem, not a fundamental flaw of online learning. As Internet access improves and devices become more affordable, this gap will narrow. Meanwhile, the ability to learn from anywhere in the world and access top-quality educational content makes online learning invaluable.
(Bạn nói đúng rằng đây là một thách thức, nhưng đó là vấn đề cơ sở hạ tầng tạm thời, không phải là lỗi cơ bản của học trực tuyến. Khi việc truy cập Internet được cải thiện và thiết bị trở nên phải chăng hơn, khoảng cách này sẽ thu hẹp. Trong khi đó, khả năng học từ bất cứ đâu trên thế giới và tiếp cận nội dung giáo dục chất lượng cao làm cho học trực tuyến vô cùng quý giá.)
Từ vựng về học trực tuyến (Online Learning Vocabulary):
Ưu điểm (Advantages):
Nhược điểm (Disadvantages):
Động từ hữu ích (Useful Verbs):
Bày tỏ ý kiến (Expressing opinions):
Đồng ý (Agreeing):
Không đồng ý (Disagreeing):
Đưa ra lý do và bằng chứng (Giving reasons and evidence):
Đưa ra nhượng bộ (Making concessions):
Phần Speaking Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success về chủ đề Online Learning không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn phát triển khả năng phân tích và tư duy phản biện khi đưa ra quan điểm về một vấn đề.
Thông qua việc thảo luận về ưu nhược điểm của học trực tuyến, học sinh sẽ học cách trình bày quan điểm có lập luận, lắng nghe ý kiến đối lập và đưa ra phản hồi phù hợp. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích cho việc học tiếng Anh mà còn cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và công việc tương lai.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ